Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
được quyền



verb
to have a right

[được quyền]
to have the right to do something; to be entitled to do something



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.